Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
On a daily basis là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án
Nội dung

On a daily basis là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án

Post Thumbnail

Có nhiều từ vựng diễn đạt tần suất và on a daily basis là một trong số đó. Bài viết dưới đây của LangGo sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cụm từ on a daily basis là gì, cách dùng và bài tập với từ này.

On a daily basis: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập có đáp án
On a daily basis: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập có đáp án

1. On a daily basis là gì?

On a daily basis là gì?
On a daily basis là gì?

Theo từ điển Thefreedictionary, On a daily basis là một trạng từ chỉ tần suất, có nghĩa là "hàng ngày"

Ví dụ: 

  • She practices yoga on a daily basis to maintain her physical and mental well-being. (Cô ấy tập yoga hàng ngày để duy trì sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần.)
  • Our team analyzes market trends on a daily basis to stay ahead of the competition. (Đội của chúng tôi phân tích xu hướng thị trường hàng ngày để giữ vững vị thế dẫn đầu trước đối thủ.)

2. Cách dùng của cụm từ on a daily basis

On a daily basis là một trạng từ tần suất, ta sử dụng cụm từ này để diễn đạt một hành động, sự việc lặp đi lặp lại hàng này. On a daily basis có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu mà không thay đổi về mặt nghĩa. 

2.1. On a daily basis ở đầu câu

Cấu trúc: On a daily basis, mệnh đề 

Ví dụ: 

  • On a daily basis, I go for a morning run to stay fit and energized. (Hàng ngày, tôi đi chạy buổi sáng để duy trì sức khỏe và năng lượng.)
  • On a daily basis, I check my emails first thing in the morning. (Hàng ngày, tôi kiểm tra email ngay từ sáng sớm.)

2.2. On a daily basis ở giữa câu

    Cấu trúc: S + V + on a daily basis + to V

    Ví dụ: 

    • Our sales team contacts potential clients on a daily basis to generate new leads. (Đội kinh doanh của chúng tôi liên hệ với khách hàng tiềm năng hàng ngày để tạo ra cơ hội mới.)
    • She attends meetings and collaborates with her team members on a daily basis to ensure smooth project execution. (Cô ấy tham dự các cuộc họp và hợp tác với các thành viên trong nhóm hàng ngày để đảm bảo triển khai dự án suôn sẻ.)

    2.3. On a daily basis nằm ở cuối câu

    Cấu trúc: S + V + on a daily basis

    Ví dụ: 

    • She prepares a to-do list for the next day on a daily basis. (Cô ấy chuẩn bị danh sách công việc cần làm cho ngày mai hàng ngày.)
    • He completes his assignments and submits them on a daily basis. (Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ của mình và nộp chúng hàng ngày.)

    3. On a daily trong các đoạn hội thoại hàng ngày

    Sau khi biết on a daily basis là gì, cùng xem khi cụm từ này xuất hiện trong cuộc hội thoại hàng ngày sẽ ra sao nhé!

    On a daily basis trong các cuộc hội thoại hàng ngày
    On a daily basis trong các cuộc hội thoại hàng ngày

    Mẫu hội thoại 1: 

    Lily: How do you stay fit and healthy?

    Tom: I exercise on a daily basis. I go for a jog or hit the gym every morning.

    Lily: That's great! How long do you exercise each day?

    Tom: I usually spend around 30 minutes to an hour on my workout routine.

    Lily: That's impressive. I should start exercising on a daily basis too.

    Lily: Bạn duy trì sức khỏe và thể hình như thế nào?

    Tom: Tôi tập thể dục hàng ngày. Buổi sáng tôi đi chạy bộ hoặc đến phòng tập.

    Lily: Thật tuyệt! Bạn tập thể dục trong bao lâu mỗi ngày?

    Tom: Tôi thường dành từ 30 phút đến 1 giờ cho bài tập thể dục của mình.

    Lily: Thật ấn tượng. Tôi nên bắt đầu tập thể dục hàng ngày như bạn.

    Mẫu hội thoại 2:

    Sarah: How do you manage your time effectively?

    Harry: I make a to-do list on a daily basis. It helps me prioritize my tasks and stay organized.

    Sarah: Do you find it helpful?

    Harry: Absolutely. It keeps me focused and ensures that I complete my important tasks on time.

    Sarah: I should try making a to-do list on a daily basis too. It sounds effective.

    Sarah: Bạn quản lý thời gian của mình như thế nào một cách hiệu quả?

    Harry: Tôi lập danh sách công việc hàng ngày. Nó giúp tôi ưu tiên các nhiệm vụ và giữ gìn sự sắp xếp.

    Sarah: Bạn thấy nó hữu ích không?

    Harry: Chắc chắn. Nó giúp tôi tập trung và đảm bảo tôi hoàn thành các nhiệm vụ quan trọng đúng hẹn.

    Sarah: Tôi nên thử việc lập danh sách công việc hàng ngày như bạn. Nghe có vẻ hiệu quả.

    4. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa on a daily basic

    On a daily basis và các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
    On a daily basis và các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

    Ngoài cụm từ on a daily basis, bạn có thể sử dụng một số từ vựng đồng nghĩa dưới đây để diễn đạt nghĩa “hàng ngày”:

    • Daily: hàng ngày

    Ví dụ:She reads the newspaper daily to stay updated on current events. (Cô ấy đọc báo hàng ngày để cập nhật thông tin về sự kiện hiện tại.)

    • Everyday: mỗi ngày

    Ví dụ: Drinking a cup of coffee is part of my everyday routine. (Uống một tách cà phê là một phần của thói quen hằng ngày của tôi.)

    • Day after day: ngày qua ngày

    Ví dụ: The construction workers work tirelessly day after day to complete the project. (Các công nhân xây dựng làm việc không mệt mỏi ngày qua ngày để hoàn thành dự án.)

    • Regularly: thường xuyên

    Ví dụ: The manager holds meetings regularly to keep the team updated on progress. (Người quản lý tổ chức cuộc họp đều đặn để thông báo cho nhóm về tiến độ.)

    • Routinely: theo quy cách, thường lệ

    Ví dụ: The doctor routinely checks my blood pressure during each visit. (Bác sĩ thường lệ kiểm tra huyết áp của tôi trong mỗi lần khám.)

    Vậy những từ trái nghĩa của on a daily basis là từ nào? Cùng LangGo xem 5 từ vựng trái nghĩa dưới đây:

    • Occasionally: thỉnh thoảng

    Ví dụ: My grandparents occasionally visit us during the holidays, and we cherish those moments. (Ông bà tôi thỉnh thoảng đến thăm chúng tôi trong những ngày nghỉ lễ, và chúng tôi trân trọng những khoảnh khắc đó.)

    • Infrequently: hiếm khi

    Ví dụ: The company CEO infrequently attends team meetings due to his busy schedule. (Giám đốc điều hành công ty hiếm khi tham dự các cuộc họp nhóm do lịch trình bận rộn.)

    • Irregularly: không đều đặn

    Ví dụ: The artist releases albums irregularly, often surprising fans with unexpected music drops. (Nghệ sĩ phát hành các album không đều đặn, thường khiến người hâm mộ bất ngờ với những bản nhạc xuất hiện đột ngột.)

    • Sporadically: không đều đặn, rời rạc

    Ví dụ: He sporadically attends yoga classes whenever his schedule allows. (Anh ấy thỉnh thoảng tham gia lớp yoga vào những lúc lịch trình cho phép.)

    • Rarely: hiếm khi

    Ví dụ: She rarely eats dessert because she prefers to maintain a healthy diet. (Cô ấy hiếm khi ăn món tráng miệng vì cô ấy thích duy trì một chế độ ăn lành mạnh.)

    5. Bài tập vận dụng với cụm từ on a daily

    Bài tập vận dụng với cụm từ on a daily basis
    Bài tập vận dụng với cụm từ on a daily basis

    Hãy vận dụng những kiến thức đã học ở trên để làm bài tập dưới đây nhé:

    Hãy tìm từ trái nghĩa của cụm từ "on a daily basis" trong các câu sau

    1. He exercises __________.

    2. They go grocery shopping __________.

    3. She practices yoga __________.

    4. We watch TV __________.

    5. The employees attend meetings __________.

    6. The artist creates artwork __________.

    7. The family goes on vacations __________.

    8. Students complete homework __________.

    Đáp án:

    Chúng ta có thể dùng các từ trái nghĩa với on a daily basis sau: occasionally, rarely, infrequently, irregularly, sporadically. 

    Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn nắm rõ on a daily basis là gì. Bên cạnh việc hiểu được ý nghĩa của on a daily basis, chúng ta cần phải hiểu cách dùng của cụm từ này. Vì vậy đừng quên thực hành thường xuyên nhé!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ