Có nhiều từ vựng diễn đạt tần suất và on a daily basis là một trong số đó. Bài viết dưới đây của LangGo sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cụm từ on a daily basis là gì, cách dùng và bài tập với từ này.
Theo từ điển Thefreedictionary, On a daily basis là một trạng từ chỉ tần suất, có nghĩa là "hàng ngày".
Ví dụ:
On a daily basis là một trạng từ tần suất, ta sử dụng cụm từ này để diễn đạt một hành động, sự việc lặp đi lặp lại hàng này. On a daily basis có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu mà không thay đổi về mặt nghĩa.
Cấu trúc: On a daily basis, mệnh đề
Ví dụ:
Cấu trúc: S + V + on a daily basis + to V
Ví dụ:
Cấu trúc: S + V + on a daily basis
Ví dụ:
Sau khi biết on a daily basis là gì, cùng xem khi cụm từ này xuất hiện trong cuộc hội thoại hàng ngày sẽ ra sao nhé!
Mẫu hội thoại 1:
Lily: How do you stay fit and healthy? Tom: I exercise on a daily basis. I go for a jog or hit the gym every morning. Lily: That's great! How long do you exercise each day? Tom: I usually spend around 30 minutes to an hour on my workout routine. Lily: That's impressive. I should start exercising on a daily basis too. | Lily: Bạn duy trì sức khỏe và thể hình như thế nào? Tom: Tôi tập thể dục hàng ngày. Buổi sáng tôi đi chạy bộ hoặc đến phòng tập. Lily: Thật tuyệt! Bạn tập thể dục trong bao lâu mỗi ngày? Tom: Tôi thường dành từ 30 phút đến 1 giờ cho bài tập thể dục của mình. Lily: Thật ấn tượng. Tôi nên bắt đầu tập thể dục hàng ngày như bạn. |
Mẫu hội thoại 2:
Sarah: How do you manage your time effectively? Harry: I make a to-do list on a daily basis. It helps me prioritize my tasks and stay organized. Sarah: Do you find it helpful? Harry: Absolutely. It keeps me focused and ensures that I complete my important tasks on time. Sarah: I should try making a to-do list on a daily basis too. It sounds effective. | Sarah: Bạn quản lý thời gian của mình như thế nào một cách hiệu quả? Harry: Tôi lập danh sách công việc hàng ngày. Nó giúp tôi ưu tiên các nhiệm vụ và giữ gìn sự sắp xếp. Sarah: Bạn thấy nó hữu ích không? Harry: Chắc chắn. Nó giúp tôi tập trung và đảm bảo tôi hoàn thành các nhiệm vụ quan trọng đúng hẹn. Sarah: Tôi nên thử việc lập danh sách công việc hàng ngày như bạn. Nghe có vẻ hiệu quả. |
Ngoài cụm từ on a daily basis, bạn có thể sử dụng một số từ vựng đồng nghĩa dưới đây để diễn đạt nghĩa “hàng ngày”:
Ví dụ:She reads the newspaper daily to stay updated on current events. (Cô ấy đọc báo hàng ngày để cập nhật thông tin về sự kiện hiện tại.)
Ví dụ: Drinking a cup of coffee is part of my everyday routine. (Uống một tách cà phê là một phần của thói quen hằng ngày của tôi.)
Ví dụ: The construction workers work tirelessly day after day to complete the project. (Các công nhân xây dựng làm việc không mệt mỏi ngày qua ngày để hoàn thành dự án.)
Ví dụ: The manager holds meetings regularly to keep the team updated on progress. (Người quản lý tổ chức cuộc họp đều đặn để thông báo cho nhóm về tiến độ.)
Ví dụ: The doctor routinely checks my blood pressure during each visit. (Bác sĩ thường lệ kiểm tra huyết áp của tôi trong mỗi lần khám.)
Vậy những từ trái nghĩa của on a daily basis là từ nào? Cùng LangGo xem 5 từ vựng trái nghĩa dưới đây:
Ví dụ: My grandparents occasionally visit us during the holidays, and we cherish those moments. (Ông bà tôi thỉnh thoảng đến thăm chúng tôi trong những ngày nghỉ lễ, và chúng tôi trân trọng những khoảnh khắc đó.)
Ví dụ: The company CEO infrequently attends team meetings due to his busy schedule. (Giám đốc điều hành công ty hiếm khi tham dự các cuộc họp nhóm do lịch trình bận rộn.)
Ví dụ: The artist releases albums irregularly, often surprising fans with unexpected music drops. (Nghệ sĩ phát hành các album không đều đặn, thường khiến người hâm mộ bất ngờ với những bản nhạc xuất hiện đột ngột.)
Ví dụ: He sporadically attends yoga classes whenever his schedule allows. (Anh ấy thỉnh thoảng tham gia lớp yoga vào những lúc lịch trình cho phép.)
Ví dụ: She rarely eats dessert because she prefers to maintain a healthy diet. (Cô ấy hiếm khi ăn món tráng miệng vì cô ấy thích duy trì một chế độ ăn lành mạnh.)
Hãy vận dụng những kiến thức đã học ở trên để làm bài tập dưới đây nhé:
1. He exercises __________.
2. They go grocery shopping __________.
3. She practices yoga __________.
4. We watch TV __________.
5. The employees attend meetings __________.
6. The artist creates artwork __________.
7. The family goes on vacations __________.
8. Students complete homework __________.
Đáp án:
Chúng ta có thể dùng các từ trái nghĩa với on a daily basis sau: occasionally, rarely, infrequently, irregularly, sporadically.
Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn nắm rõ on a daily basis là gì. Bên cạnh việc hiểu được ý nghĩa của on a daily basis, chúng ta cần phải hiểu cách dùng của cụm từ này. Vì vậy đừng quên thực hành thường xuyên nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ